Cẩm Ly
Ngôi Sao
Honda HR-V lần đầu đứng thứ hai của xe gầm cao bán nhiều nhất tháng với 801 chiếc giao tới tay khách hàng tháng 1/2024.
Thứ năm, 22/2/2024, 08:47 (GMT+7)
Nguồn: VAMA, Hyundai Thành Công
1
Thêm vào so sánh
Doanh số: 807 (422 - 130 - 255)
2
Thêm vào so sánh
Doanh số: 801 (305 - 315 - 181)
3
Thêm vào so sánh
Doanh số: 785 (383 - 125 - 277)
Chi tiết các phiên bản (5)
4
Thêm vào so sánh
Doanh số: 710 (344 - 155 - 211)
5
Thêm vào so sánh
Doanh số: 524 (342 - 89 - 93)
Thêm xe so sánh
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Thêm
Xem tiếp...
Thứ năm, 22/2/2024, 08:47 (GMT+7)
- Bắc
- Trung
- Nam
- Không công bố số liệu vùng miền
Nguồn: VAMA, Hyundai Thành Công

1
Mazda CX-5
Thêm vào so sánh
Doanh số: 807 (422 - 130 - 255)
Mazda CX-5 2023 2.0 Deluxe Giá niêm yết: 759 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Luxury Giá niêm yết: 799 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Giá niêm yết: 839 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Sport Giá niêm yết: 859 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Exclusive Giá niêm yết: 879 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Sport Giá niêm yết: 979 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Exclusive Giá niêm yết: 999 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Deluxe | Giá niêm yết 759 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Luxury | Giá niêm yết 799 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium | Giá niêm yết 839 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Sport | Giá niêm yết 859 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Exclusive | Giá niêm yết 879 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Sport | Giá niêm yết 979 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Exclusive | Giá niêm yết 999 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |

2
Honda HR-V
Thêm vào so sánh
Doanh số: 801 (305 - 315 - 181)
Honda HR-V 2022 G | Giá niêm yết 699 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Honda HR-V 2022 L | Giá niêm yết 826 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Honda HR-V 2022 RS | Giá niêm yết 871 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |

3
Ford Everest
Thêm vào so sánh
Doanh số: 785 (383 - 125 - 277)
Giá niêm yết: | 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 499 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
Chi tiết các phiên bản (5)
Ford Everest 2023 Ambient 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 099 triệu | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Sport 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 178 triệu | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Titanium 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 299 triệu | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Titanium+ 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết: 1 tỷ 468 triệu | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Wildtrak 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết: 1 tỷ 499 triệu | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Ambient 2.0 AT 4x2 | Giá niêm yết 1 tỷ 099 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Sport 2.0 AT 4x2 | Giá niêm yết 1 tỷ 178 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Titanium 2.0 AT 4x2 | Giá niêm yết 1 tỷ 299 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Titanium+ 2.0 AT 4x4 | Giá niêm yết 1 tỷ 468 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Ford Everest 2023 Wildtrak 2.0 AT 4x4 | Giá niêm yết 1 tỷ 499 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |

4
Kia Sonet
Thêm vào so sánh
Doanh số: 710 (344 - 155 - 211)
Kia Sonet 2021 1.5 Deluxe Giá niêm yết: 519 triệu | Xem chi tiết |
Kia Sonet 2021 1.5 Luxury Giá niêm yết: 549 triệu | Xem chi tiết |
Kia Sonet 2021 1.5 Premium Giá niêm yết: 574 triệu | Xem chi tiết |
Kia Sonet 2021 1.5 Deluxe | Giá niêm yết 519 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- | Xem chi tiết |
Kia Sonet 2021 1.5 Luxury | Giá niêm yết 549 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- | Xem chi tiết |
Kia Sonet 2021 1.5 Premium | Giá niêm yết 574 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- | Xem chi tiết |

5
Kia Seltos
Thêm vào so sánh
Doanh số: 524 (342 - 89 - 93)
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Deluxe Giá niêm yết: 599 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.6 AT Deluxe Giá niêm yết: 599 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.6 AT Luxury Giá niêm yết: 629 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Luxury Giá niêm yết: 639 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.6 AT Premium Giá niêm yết: 689 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Premium Giá niêm yết: 699 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo X-Line Giá niêm yết: 709 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo GT-Line Giá niêm yết: 719 triệu | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Deluxe | Giá niêm yết 599 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.6 AT Deluxe | Giá niêm yết 599 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.6 AT Luxury | Giá niêm yết 629 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Luxury | Giá niêm yết 639 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.6 AT Premium | Giá niêm yết 689 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Premium | Giá niêm yết 699 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo X-Line | Giá niêm yết 709 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo GT-Line | Giá niêm yết 719 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Top xe bán chạy/chậm khác
So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cảThêm xe so sánh
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Thêm
Xem tiếp...