SỨC KHỎE - GIA ĐÌNH

Chuyên đề: Chia sẽ kinh nghiệm phòng ngừa bệnh, Kinh nghiệm vàng khám phụ khoa, Kinh nghiệm vàng khi quan hệ tình dục, Review kinh nghiệm khám nam khoa nhanh chóng, Hướng dẫn theo dõi chăm sóc sức khỏe trẻ em, Chia sẽ kinh nghiệm bà bầu

Chia sẻ nhóm

Tổng Quan

Loại
SỨC KHỎE
Tổng thành viên
59
Tổng sự kiện
0
Tổng số thảo luận
10K
Tổng lượt xem
334K

Thủy tinh thể của mắt: Cấu tạo, chức năng, bệnh lý và hoạt động

Ngọc Khuê

Tích Cực
Thủy tinh thể đóng vai trò điều chỉnh và tập trung ánh sáng, giúp chúng ta nhìn rõ mọi vật xung quanh. Nhưng bạn đã hiểu rõ về thủy tinh thể chưa? Và khi thủy tinh thể gặp vấn đề, chúng ta cần làm gì? Bài viết này giúp bạn khám phá về thủy tinh thể của mắt: Cấu tạo, chức năng, bệnh lý và cách thức hoạt động của nó được ThS.BS Phạm Huy Vũ Tùng, chuyên khoa Mắt, BVĐK Tâm Anh TP.HCM giải đáp chi tiết, rõ ràng.

thủy tinh thể


Thủy tinh thể của mắt là gì?


Thủy tinh thể là một loại thấu kính trong suốt với hai mặt cong, nằm phía sau mống mắt (còn được gọi là lòng đen). Thủy tinh thể không có mạch máu hay thần kinh, do đó, nó nhận dinh dưỡng thông qua quá trình thẩm thấu. Thủy tinh thể có vai trò điều chỉnh ánh sáng, cho phép ánh sáng đi qua và tập trung vào võng mạc, giúp chúng ta nhìn thấy mọi thứ.

Trong trường hợp thủy tinh thể mất độ trong suốt và trở nên mờ đục vì một lý do nào đó, nó sẽ cản trở ánh sáng đi qua, gây ra hiện tượng mờ mắt và đó là bệnh đục thủy tinh thể.

thể thủy tinh của mắt là
Thủy tinh thể cho phép ánh sáng đi qua và tập trung vào võng mạc, giúp chúng ta nhìn thấy mọi thứ.

Cấu tạo của thủy tinh thể gồm các bộ phận nào?


Thủy tinh thể được giữ cân đối bởi dây chằng Zinn, có đường kính khoảng 9 – 10 mm và độ dày 4 mm. Mặt trước có nửa đường kính độ cong 10mm và mặt sau có nửa đường kính độ cong 6 mm.

Thủy tinh thể gồm 3 phần chính: bao, vỏnhân.

  • Bao được chia thành 2 phần: bao trước và bao sau, trong đó bao trước dày hơn.
  • Vỏ bao gồm nhiều sợi thủy tinh thể mới, được tạo ra từ các tế bào biểu mô ở xích đạo. Các sợi này tạo thành một lớp ép, ép các sợi cũ vào trung tâm.
  • Nhân là phần trung tâm, gồm nhiều sợi già bị ép vào giữa, được gọi là các sợi nhân.

Thủy tinh thể được bao quanh bởi một lớp collagen, được gọi là màng thủy tinh thể (hoặc hyaloid), ngăn cách nó với phần còn lại của mắt.

Thủy tinh thể hoạt động thế nào?


Thủy tinh thể đóng vai trò truyền tải ánh sáng, hội tụ chúng lên võng mạc – cấu trúc nhạy cảm với ánh sáng nằm ở phía sau mắt. Sau đó, võng mạc sẽ tiếp nhận và biến đổi ánh sáng này thành các tín hiệu thần kinh, được dây thần kinh thị giác chuyển đến não để phân tích. Do đó, cần đảm bảo thủy tinh thể luôn được trong sáng, để võng mạc nhận được hình ảnh rõ nét, giúp nhìn thấy mọi vật rõ ràng.

Chức năng của thủy tinh thể là gì?

  • Truyền tải ánh sáng: Thủy tinh thể hoạt động như một thấu kính, tập trung các tia sáng vào võng mạc – một cấu trúc nhạy cảm với ánh sáng ở phía sau của mắt. Tại võng mạc, ánh sáng được chuyển đổi thành các tín hiệu thần kinh và được gửi đến não để phân tích.
  • Điều chỉnh cho mắt: Khi cơ thể mi co lại, độ dày của thủy tinh thể tăng lên, đường kính giảm và khả năng khúc xạ tăng lên. Ngược lại, khi cơ thể mi giãn ra, độ dày của thủy tinh thể giảm, các sợi dây treo căng ra làm giảm khả năng khúc xạ.

Hình dạng và màu sắc của thủy tinh thể


Thủy tinh thể có hình dạng và màu sắc như sau:

1. Hình dạng thủy tinh thể


Thủy tinh thể trong mắt, còn được gọi là lens, có hình dạng tương tự như một hình cầu dài, hay còn được biết đến với tên gọi là ellipsoid. Nó giống như một quả bóng bị ép phẳng. Kích thước trung bình của thủy tinh thể ở người trưởng thành khoảng 10 mm theo chiều ngang và 4 mm từ phía trước đến phía sau. Thành phần chính tạo nên thủy tinh thể gần như hoàn toàn là protein. [1]

2. Màu sắc thủy tinh thể


Thủy tinh thể trong mắt con người, không có màu sắc, hoàn toàn trong suốt và cho phép ánh sáng đi xuyên qua. Tuy nhiên, khi gặp phải các bệnh như đục thủy tinh thể, nó biến đổi từ trong suốt thành mờ và màu sắc chuyển sang xám, trắng hoặc nâu vàng. Trong những trường hợp như vậy, hình ảnh nhìn thấy bị mờ, gây ra hiện tượng nhìn kép hoặc làm mất đi sự sắc nét của màu sắc.

Rủi ro ảnh hưởng tới chức năng thủy tinh thể


Một số rủi ro ảnh hưởng tới chức năng thủy tinh thể:

  • Đục thủy tinh thể xảy ra ở những người cao tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên.
  • Những người mắc các bệnh như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì có nguy cơ cao ảnh hưởng đến thủy tinh thể.
  • Dùng thường xuyên các loại thuốc như: Corticoid, thuốc hạ mỡ máu nhóm statin, các thuốc chống loạn nhịp (như amiodarone), thuốc chống trầm cảm cũng gây ảnh hưởng đến mắt.
  • Tiếp xúc thường xuyên với tia tử ngoại, tia X, ánh sáng tia chớp, tia hàn gây hại cho thủy tinh thể.

Khi thủy tinh thể bị ảnh hưởng, sẽ ngăn cản ánh sáng đi qua và gây ra hiện tượng nhìn mờ. Trong trường hợp đục thủy tinh thể phát triển đến mức ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, bác sĩ có thể đề nghị bệnh nhân thực hiện phẫu thuật Phaco để thay thế thủy tinh thể bằng thủy tinh thể nhân tạo.

Bệnh lý phổ biến của thủy tinh thể


Bệnh phổ biến của thủy tinh thể là đục thủy tinh thể – nguyên nhân chính gây mù lòa và giảm thị lực đứng đầu trên toàn thế giới và Việt Nam. Bệnh xuất hiện ở người trên 50 tuổi.

Đục thủy tinh thể là hiện tượng thủy tinh thể mất độ trong suốt, cản trở ánh sáng đi qua và tập trung vào võng mạc, gây giảm thị lực và mờ mắt.

Nguyên nhân của bệnh do quá trình lão hóa, chấn thương mắt, sử dụng một số loại thuốc, tiếp xúc với tia X, tia tử ngoại, tia hồng ngoại và một số bệnh toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì. Đục thủy tinh thể thường diễn biến chậm và không gây đau, bao gồm giảm thị lực, nhìn mờ, tăng nhạy cảm với ánh sáng, nhìn đôi, và cảm giác như có màn sương che trước mắt.

thể thủy tinh
Hình ảnh so sánh mắt bình thường và mắt bị đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể được chia thành 4 loại phổ biến:

  • Đục thủy tinh thể do tuổi già: Đục thủy tinh thể do tuổi già – tình trạng phổ biến gây suy giảm thị lực ở những người trên 50 tuổi. Nguyên nhân chính do quá trình lão hóa tự nhiên và bệnh phát triển một cách từ từ.
  • Đục thủy tinh thể do bệnh lý: Bệnh xuất hiện ở những người mắc các bệnh toàn thân như: Đái tháo đường, tăng huyết áp, béo phì,…
  • Đục thủy tinh thể do chấn thương: Chấn thương mắt có thể dẫn đến tình trạng đục thủy tinh thể ngay lập tức hoặc sau một thời gian dài.
  • Đục thủy tinh thể do bẩm sinh:Trẻ sơ sinh đã có hiện tượng đục thủy tinh thể. Nguyên nhân liên quan đến các rối loạn di truyền hoặc do mẹ mắc các bệnh như giang mai trong quá trình mang thai.

Biến chứng của thủy tinh thể cần gặp bác sĩ

1. Thị lực kém


Thị lực kém là một tình trạng quan trọng và thường gặp. Nếu bạn cảm thấy khó nhìn hơn hoặc mọi thứ trở nên mờ hơn thì đây chính là dấu hiệu thủy tinh thể có thể bị ảnh hưởng. [2]

2. Đau mắt


Đau mắt ảnh hưởng đến 1 hoặc cả 2 mắt. Một số nguyên nhân đau mắt như: Chấn thương, viêm và nhiễm trùng. Để điều trị cần biết chính xác nguyên nhân gây đau mắt và phương thức chữa bệnh bao gồm: Thuốc nhỏ mắt, kính hoặc phẫu thuật.

3. Nhức đầu


Đau đầu – dấu hiệu của nhiều vấn đề về mắt, bao gồm cả tình trạng thủy tinh thể.

thủy tinh thể của mắt
Đục thủy tinh thể thường xảy ra ở người già từ 50 tuổi làm suy giảm thị lực và nặng hơn có thể dẫn đến mù lòa

Chẩn đoán và khám thủy tinh thể


Bác sĩ tiến hành sử dụng 1 số hoặc tất cả các phương pháp kiểm tra thủy tinh thể như sau:

1. Bảng thị lực và kiểm tra màu sắc


Dùng biểu đồ mắt để kiểm tra. Kích thước của các chữ cái sẽ càng ngày càng nhỏ theo từng dòng. Ngoài ra, bác sĩ cũng thực hiện kiểm tra với các chấm màu để xem bạn có phân biệt được màu sắc hay không.

2. Kiểm tra thị trường mắt


Những xét nghiệm này giúp bác sĩ biết được mắt của bạn di chuyển như thế nào và nhìn thấy bao xa về hai phía. Để thực hiện, bác sĩ tiến hành di chuyển ngón tay từ bên này sang bên kia.

thể thủy tinh của mắt
ThS.BS Phạm Huy Vũ Tùng, chuyên khoa Mắt, BVĐK Tâm Anh TP.HCM đang khám mắt cho người bệnh

3. Chụp đáy mắt


Bác sĩ nhỏ thuốc vào mắt làm cho đồng tử to ra (giãn tròng), tạo điều kiện thuận lợi để quan sát toàn bộ cấu trúc bên trong mắt. Bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để nhìn vào mắt và cho kết quả. Đây được gọi là soi đáy mắt.

Đồng thời, giãn tròng cũng hỗ trợ để chụp ảnh võng mạc và dây thần kinh thị giác, giúp bác sĩ có cái nhìn sâu hơn về tình trạng sức khỏe của mắt.

4. Kiểm tra áp lực trong mắt


Đo nhãn áp giúp kiểm tra áp lực trong mắt của bạn. Bác sĩ dùng tonometer thổi một luồng không khí vào mắt, từ đó biết được chỉ số nhãn áp.

Điều trị bệnh đục thủy tinh thể


Để điều trị bệnh đục thủy tinh thể cần tiến hành phẫu thuật Phacoemulsification (Phaco) – phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.

Ưu điểm của Phaco: vết thương nhỏ, thị lực nhanh chóng phục hồi, ít biến chứng,… Mặc dù mổ Phaco chỉ kéo dài khoảng 5 – 10 phút, nhưng nó được xếp vào nhóm đại phẫu do tác động trực tiếp đến thị lực.

Vì vậy, bạn nên lựa chọn phẫu thuật đục thủy tinh thể ở cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Chăm sóc thủy tinh thể như thế nào?


Để bảo vệ và nâng cao sức khỏe mắt, cũng như tình trạng của thủy tinh thể, bạn cần chăm sóc mắt như sau:

  • Ưu tiên các loại rau xanh, trái cây và cá giàu Omega-3 như cá hồi, cá ngừ và cá bơn (còn gọi: cá lưỡi trâu).
  • Ngưng hút thuốc lá vì có hại cho mắt và sức khỏe tổng thể của bạn.
  • Nên tập thể dục thường xuyên để duy trì cân nặng, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và các tình trạng khác ảnh hưởng đến thị lực.
  • Kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
  • Đeo kính mát, kính cận hoặc kính bảo hộ khi làm việc có thể gây tổn thương cho mắt.
  • Tuân thủ quy tắc 20/20/20: Nếu bạn thường xuyên làm việc với màn hình máy tính, tivi hoặc điện thoại, hãy nhìn xa khoảng 20 feet trong khoảng 20 giây sau mỗi 20 phút làm việc.

Tóm lại, thủy tinh thể không chỉ giúp truyền và tập trung ánh sáng vào võng mạc, mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong mắt khỏi chấn thương. Vì vậy, để giữ thủy tinh thể luôn được khỏe mạnh, bạn cần kiểm tra thị lực định kỳ và chăm sóc thủy tinh thể theo chỉ dẫn của bác sĩ mắt.

Xem tiếp...
 
Top Bottom