THAM GIA NHÓM
WIKI MUA BÁN
Bóc Phốt
Thẩm Mỹ Làm Đẹp
Sức Khỏe - Gia Đình
Kinh Doanh - Mua Bán
YOUTUBE
MUA BÁN
Làm đẹp
Nhà đất
Xe cộ
Điện tử
Việc làm
Thú cưng
Mẹ và bé
Ăn uống
Thời trang
Dịch vụ
Du lịch
Giải trí
Nhà cửa
Khoá học
Quảng cáo
Viễn thông
Quà tặng
Xây dựng
Thể thao
BÁO MỚI
Làm đẹp
Nhà Đất
Xe Cộ
Mẹ và Bé
Ăn Uống
Thời Trang
Giải Trí
Thể Thao
Đời Sống
Giáo Dục
Kinh Doanh
Pháp Luật
Sức Khỏe
Làm Mẹ
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Bóc Phốt
Thẩm Mỹ Làm Đẹp
Sức Khỏe - Gia Đình
Kinh Doanh - Mua Bán
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Cài đặt ứng dụng
Cài đặt
WIKI MUA BÁN
WIKI REVIEW
Chia sẽ kinh nghiệm phòng ngừa bệnh
Suy Giáp ở Người Lớn - Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Thái Phương Linh" data-source="post: 25862" data-attributes="member: 56"><p><h2>Yếu tố nguy cơ</h2> <ul> <li data-xf-list-type="ul">Lớn tuổi</li> <li data-xf-list-type="ul">Tiền sử bản thân hoặc gia đình có các bệnh tự miễn, bao gồm đái tháo đường typ 1, bệnh Addison</li> <li data-xf-list-type="ul">Tiền sử viêm giáp hậu sản</li> <li data-xf-list-type="ul">Tiền sử xạ trị ở vùng đầu cổ</li> <li data-xf-list-type="ul">Tiền sử bệnh Graves</li> <li data-xf-list-type="ul">Điều trị bằng lithium, các thuốc điều hòa miễn dịch như IFN-αlpha, hoặc thuốc chống loạn nhịp tim amiodarone có chứa iod</li> </ul><h2>Di truyền</h2> <ul> <li data-xf-list-type="ul">Chưa thấy kiểu mẫu di truyền cho suy giáp nguyên phát vô căn.</li> <li data-xf-list-type="ul">Có thể kết hợp với hội chứng tự miễn nhiều tuyến nội tiết typ 2 (type 2 autoimmune polyglandular syndrome), kết hợp hợp với HLA-DR3 và HLA-DR4</li> <li data-xf-list-type="ul">Suy giáp thứ phát thường là hậu quả của việc điều trị bệnh Graves, là một bệnh có tính chất gia đình.</li> </ul><h2>Căn nguyên</h2> <ul> <li data-xf-list-type="ul">Sau cắt bỏ tuyến giáp: Sau điều trị bằng iod phóng xạ hoặc phẫu thuật tuyến giáp; suy giáp muộn sau 4–25 năm có thể xuất hiện ở những bệnh nhân đã được điều trị bằng các thuốc thioamide như propylthiouracil hoặc methimazole.</li> <li data-xf-list-type="ul">Nguyên phát: Là hậu quả của viêm giáp tự miễn hoặc vô căn</li> <li data-xf-list-type="ul">Nếu có bướu cổ: Thường là hậu quả của bệnh tự miễn, như viêm giáp Hashimoto.</li> <li data-xf-list-type="ul">Các nguyên nhân khác: Thiếu sót sinh tổng hợp di truyền (heritable biosynthetic defects), thiếu iod (hiện nay ít gặp), hoặc do thuốc (iod, lithium, phenylbutazone, ASA, amiodarone, aminoglutethimide, và IFN-αlpha)</li> <li data-xf-list-type="ul">Suy giáp trung ương hoặc thứ phát: Có thể do thiếu hormon TRH (thyrotropin-releasing hormone) từ vùng hypothalamus hoặc do thiếu hormon TSH (thyroid-stimulating hormone) từ tuyến yên</li> <li data-xf-list-type="ul">Tiến triển âm thầm: Có thể là hậu quả của viêm giáp im lặng (thường gặp trong thời gian hậu sản) và viêm giáp hạt bán cấp (subacute granulomatous thyroiditis)</li> </ul><h2>Các tình trạng phối hợp thường gặp</h2> <ul> <li data-xf-list-type="ul">Hạ natri máu</li> <li data-xf-list-type="ul">Thiếu máu</li> <li data-xf-list-type="ul">Suy vỏ thượng thận vô căn (Idiopathic adrenocorticoid deficiency)</li> <li data-xf-list-type="ul">Đái tháo đường</li> <li data-xf-list-type="ul">Suy tuyến cận giáp</li> <li data-xf-list-type="ul">Nhược cơ nặng (Myasthenia gravis)</li> <li data-xf-list-type="ul">Bạch biến</li> <li data-xf-list-type="ul">Tăng cholesterol máu</li> <li data-xf-list-type="ul">Sa van 2 lá</li> <li data-xf-list-type="ul">Trầm cảm</li> <li data-xf-list-type="ul">Rối loạn lưỡng cực có chu kỳ nhanh (Rapid-cycling bipolar disorder)</li> <li data-xf-list-type="ul">Bệnh cơ tim thiếu máu</li> <li data-xf-list-type="ul">Hội chứng chuyển hóa</li> <li data-xf-list-type="ul">Hội chứng Down</li> </ul><h2>Chẩn Đoán</h2><h3>A-Bệnh sử</h3> <ul> <li data-xf-list-type="ul">Khởi phát có thể âm thầm</li> <li data-xf-list-type="ul">Yếu, mệt, kiệt sức</li> <li data-xf-list-type="ul">Không chịu được nhiệt độ lạnh</li> <li data-xf-list-type="ul">Hay quên, khó tập trung</li> <li data-xf-list-type="ul">Sức nghe giảm</li> <li data-xf-list-type="ul">Táo bón</li> <li data-xf-list-type="ul">Chuột rút (vọp bẻ) cơ</li> <li data-xf-list-type="ul">Đau nhiều khớp</li> <li data-xf-list-type="ul">Cảm giác tê và châm chích ngoài da</li> <li data-xf-list-type="ul">Tăng cân nhẹ (khoảng 4,5 kg)</li> <li data-xf-list-type="ul">Giảm tiết mồ hôi</li> <li data-xf-list-type="ul">Rong kinh</li> <li data-xf-list-type="ul">Trầm cảm</li> <li data-xf-list-type="ul">Khàn tiếng</li> <li data-xf-list-type="ul">Hội chứng ống cổ tay</li> </ul><h3>B-Khám thực thể</h3> <ul> <li data-xf-list-type="ul">Da khô, thô ráp</li> <li data-xf-list-type="ul">Vẻ mặt ít biểu cảm</li> <li data-xf-list-type="ul">Giọng khàn, nghe không rõ</li> <li data-xf-list-type="ul">Nề quanh hốc mắt</li> <li data-xf-list-type="ul">Sưng tay chân (ấn không lõm)</li> <li data-xf-list-type="ul">Nhịp tim chậm</li> <li data-xf-list-type="ul">Hạ thân nhiệt</li> <li data-xf-list-type="ul">Giảm huyết áp tâm thu</li> <li data-xf-list-type="ul">Tăng huyết áp tâm trương</li> <li data-xf-list-type="ul">Lông tóc thưa</li> <li data-xf-list-type="ul">Thư giãn chậm phản xạ gân xương sâu</li> <li data-xf-list-type="ul">Lưỡi to</li> </ul><h3>C-Vể mặt lão khoa</h3> <ul> <li data-xf-list-type="ul">Các dấu hiệu và triệu chứng đặc hiệu thường thay đổi và không có.</li> <li data-xf-list-type="ul">Chẩn đoán cần dựa trên các tiêu chuẩn xét nghiệm</li> </ul><p></p><p><strong>Nguồn: Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn</strong></p><p></p><p><a href="https://thegioimuaban.com/tin/suy-giap-o-nguoi-lon-benh-vien-hoan-my-sai-gon-12643.html" target="_blank">Xem tiếp...</a></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Thái Phương Linh, post: 25862, member: 56"] [HEADING=1]Yếu tố nguy cơ[/HEADING] [LIST] [*]Lớn tuổi [*]Tiền sử bản thân hoặc gia đình có các bệnh tự miễn, bao gồm đái tháo đường typ 1, bệnh Addison [*]Tiền sử viêm giáp hậu sản [*]Tiền sử xạ trị ở vùng đầu cổ [*]Tiền sử bệnh Graves [*]Điều trị bằng lithium, các thuốc điều hòa miễn dịch như IFN-αlpha, hoặc thuốc chống loạn nhịp tim amiodarone có chứa iod [/LIST] [HEADING=1]Di truyền[/HEADING] [LIST] [*]Chưa thấy kiểu mẫu di truyền cho suy giáp nguyên phát vô căn. [*]Có thể kết hợp với hội chứng tự miễn nhiều tuyến nội tiết typ 2 (type 2 autoimmune polyglandular syndrome), kết hợp hợp với HLA-DR3 và HLA-DR4 [*]Suy giáp thứ phát thường là hậu quả của việc điều trị bệnh Graves, là một bệnh có tính chất gia đình. [/LIST] [HEADING=1]Căn nguyên[/HEADING] [LIST] [*]Sau cắt bỏ tuyến giáp: Sau điều trị bằng iod phóng xạ hoặc phẫu thuật tuyến giáp; suy giáp muộn sau 4–25 năm có thể xuất hiện ở những bệnh nhân đã được điều trị bằng các thuốc thioamide như propylthiouracil hoặc methimazole. [*]Nguyên phát: Là hậu quả của viêm giáp tự miễn hoặc vô căn [*]Nếu có bướu cổ: Thường là hậu quả của bệnh tự miễn, như viêm giáp Hashimoto. [*]Các nguyên nhân khác: Thiếu sót sinh tổng hợp di truyền (heritable biosynthetic defects), thiếu iod (hiện nay ít gặp), hoặc do thuốc (iod, lithium, phenylbutazone, ASA, amiodarone, aminoglutethimide, và IFN-αlpha) [*]Suy giáp trung ương hoặc thứ phát: Có thể do thiếu hormon TRH (thyrotropin-releasing hormone) từ vùng hypothalamus hoặc do thiếu hormon TSH (thyroid-stimulating hormone) từ tuyến yên [*]Tiến triển âm thầm: Có thể là hậu quả của viêm giáp im lặng (thường gặp trong thời gian hậu sản) và viêm giáp hạt bán cấp (subacute granulomatous thyroiditis) [/LIST] [HEADING=1]Các tình trạng phối hợp thường gặp[/HEADING] [LIST] [*]Hạ natri máu [*]Thiếu máu [*]Suy vỏ thượng thận vô căn (Idiopathic adrenocorticoid deficiency) [*]Đái tháo đường [*]Suy tuyến cận giáp [*]Nhược cơ nặng (Myasthenia gravis) [*]Bạch biến [*]Tăng cholesterol máu [*]Sa van 2 lá [*]Trầm cảm [*]Rối loạn lưỡng cực có chu kỳ nhanh (Rapid-cycling bipolar disorder) [*]Bệnh cơ tim thiếu máu [*]Hội chứng chuyển hóa [*]Hội chứng Down [/LIST] [HEADING=1]Chẩn Đoán[/HEADING] [HEADING=2]A-Bệnh sử[/HEADING] [LIST] [*]Khởi phát có thể âm thầm [*]Yếu, mệt, kiệt sức [*]Không chịu được nhiệt độ lạnh [*]Hay quên, khó tập trung [*]Sức nghe giảm [*]Táo bón [*]Chuột rút (vọp bẻ) cơ [*]Đau nhiều khớp [*]Cảm giác tê và châm chích ngoài da [*]Tăng cân nhẹ (khoảng 4,5 kg) [*]Giảm tiết mồ hôi [*]Rong kinh [*]Trầm cảm [*]Khàn tiếng [*]Hội chứng ống cổ tay [/LIST] [HEADING=2]B-Khám thực thể[/HEADING] [LIST] [*]Da khô, thô ráp [*]Vẻ mặt ít biểu cảm [*]Giọng khàn, nghe không rõ [*]Nề quanh hốc mắt [*]Sưng tay chân (ấn không lõm) [*]Nhịp tim chậm [*]Hạ thân nhiệt [*]Giảm huyết áp tâm thu [*]Tăng huyết áp tâm trương [*]Lông tóc thưa [*]Thư giãn chậm phản xạ gân xương sâu [*]Lưỡi to [/LIST] [HEADING=2]C-Vể mặt lão khoa[/HEADING] [LIST] [*]Các dấu hiệu và triệu chứng đặc hiệu thường thay đổi và không có. [*]Chẩn đoán cần dựa trên các tiêu chuẩn xét nghiệm [/LIST] [B]Nguồn: Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn[/B] [url="https://thegioimuaban.com/tin/suy-giap-o-nguoi-lon-benh-vien-hoan-my-sai-gon-12643.html"]Xem tiếp...[/url] [/QUOTE]
Chèn Trích dẫn…
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
WIKI MUA BÁN
WIKI REVIEW
Chia sẽ kinh nghiệm phòng ngừa bệnh
Suy Giáp ở Người Lớn - Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn
Trang web này sử dụng cookie. Tiếp tục sử dụng trang web này đồng nghĩa với việc bạn đồng ý sử dụng cookie của chúng tôi.
Accept
Tìm hiểu thêm.…
Top
Bottom