Normal
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT MŨI (LẦN ĐẦU)DỊCH VỤPT LẦN ĐẦUTÁI PHẪU THUẬTThu gọn cánh mũi10.000.00015.000.000Nạo silicon mũi25.000.000Rút chỉ mũi (trường hợp đã nâng mũi bằng chỉ)20.000.000Nâng mũi Hàn Quốc15.000.00020.000.000Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Megaderm)30.000.00035.000.000Nâng mũi bọc sụn vành tai25.000.00030.000.000Nâng mũi bọc sụn vành taikèm bọc Megaderm sóng mũi37.000.00045.000.000Nâng mũi S-Line (mới)50.000.00060-80.000.000Nâng mũi S-Line tái phẫu thuật (mũi khó)90 - 100.000.000Nâng mũi S-Line + cắt cánh mũi55.000.00060.000.000Nâng mũi S-Line + chỉnh vách ngăn65.000.00070.000.000Nâng mũi S-Line + chỉnh xương gồ55.000.00060.000.000Nâng mũi S-Line + Hạ xương bè55.000.00060.000.000Nâng mũi S-Line 3D65.000.00080-90.000.000Nâng mũi S-Line 3D tái phẫu thuật(trường hợp mũi đã can thiệp sụn vách ngăn)100-130.000.000Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh vách ngăn (mới)70.000.00080-90.000.000Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh xương gồ70.000.00080-90.000.000Nâng mũi S-Line 3D + Hạ xương bè70.000.00080-90.000.000Nâng mũi S-Line 3D+ cắt cánh mũi70.000.00080-90.000.000Nâng mũi S-Line + sụn tự thân hoàn toàn(biểu bì mông)60.000.00070-100.000.000Nâng mũi S-Line bọc Megaderm toàn bộ80.000.00090-100.000.000Nâng mũi S-Line sử dụng sóng Surgiform80.000.00090-100.000.000Nâng mũi S-Line Plus70.000.00080-90.000.000Nâng mũi S-Line Plus bọc Megaderm toàn bộ90.000.000100-120.000.000Nâng mũi S-Line sụn sườn tự thân90.000.000100-130.000.000Nâng mũi S-Line sụn tự thân hoàn toàn(biểu bì mông) + sụn sườn tự thân dựng trụ mũi100.000.000110-140.000.000Nâng mũi S-Line Tutoplast80.000.00090-120.000.000Phẫu thuật mũi gồ không đặt sóng20.000.000Thu hẹp xương mũi không đặt sóng20.000.000