THAM GIA NHÓM
WIKI MUA BÁN
Bóc Phốt
Thẩm Mỹ Làm Đẹp
Sức Khỏe - Gia Đình
Kinh Doanh - Mua Bán
YOUTUBE
MUA BÁN
Làm đẹp
Nhà đất
Xe cộ
Điện tử
Việc làm
Thú cưng
Mẹ và bé
Ăn uống
Thời trang
Dịch vụ
Du lịch
Giải trí
Nhà cửa
Khoá học
Quảng cáo
Viễn thông
Quà tặng
Xây dựng
Thể thao
BÁO MỚI
Làm đẹp
Nhà Đất
Xe Cộ
Mẹ và Bé
Ăn Uống
Thời Trang
Giải Trí
Thể Thao
Đời Sống
Giáo Dục
Kinh Doanh
Pháp Luật
Sức Khỏe
Làm Mẹ
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Bóc Phốt
Thẩm Mỹ Làm Đẹp
Sức Khỏe - Gia Đình
Kinh Doanh - Mua Bán
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Cài đặt ứng dụng
Cài đặt
WIKI MUA BÁN
WIKI REVIEW
Chia sẽ kinh nghiệm kinh doanh
Cút tiếng anh là gì? Tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Võ Thị Yến Linh" data-source="post: 40702" data-attributes="member: 59"><p><em>1-Đồ dở hơi! – </em>Up yours!</p><p></p><p>3-Tức quá đi! – How irritating!</p><p></p><p>4-Vô lý! – Nonsence!</p><p></p><p>5-Đừng có ngu quá chứ ! – Don’t be such an ass.</p><p></p><p>6-Thằng khốn nạn!(Đồ tồi!) – You’re a such a jerk!</p><p></p><p>7-Mày không có óc à? – Are you an airhead ?</p><p></p><p>8-Biến đi! Cút đi! – Go away!( Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell..)</p><p></p><p>9-Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi! – That’s it! I can’t put up with it!</p><p></p><p>10-Thằng ngu! – You idiot!( What a jerk!)</p><p></p><p>11-Đồ keo kiệt! – What a tightwad!</p><p></p><p>12-Mẹ kiếp! – Damn it!</p><p></p><p>13-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. – Go away!I want to be left alone!</p><p></p><p>14- Shut up , and go away!You’re a complete nutter!!! – Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng !</p><p></p><p>15-You scoundrel! – Thằng vô lại !!</p><p></p><p>16-Keep your mouth out of my business! – Đừng chõ mõm vào chuyện của tao!</p><p></p><p>17-Keep your nose out of my business! – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao !</p><p></p><p>18-Do you wanna die?( Wanna die ?) – Mày muốn chết à ?</p><p></p><p>19-You’re such a dog ! – Thằng chó này.</p><p></p><p>20-You really chickened out. – Đồ hèn nhát.</p><p></p><p>21: god – damned – khốn kiếp</p><p></p><p>22: what a life! ^^ oh,hell! >>>>>. mẹ kiếp</p><p></p><p>23 uppy! >>>>> chó con</p><p></p><p>24: the dirty pig! >>>>>> đồ con lợn</p><p></p><p>25: *beep* you = – đis mẹ mày á</p><p></p><p>26. What do you want? – Mày muốn gì ?</p><p></p><p>27.You’ve gone too far! – Mày thật quá quắt/ đáng !</p><p></p><p>28. Get away from me! – Hãy tránh xa tao ra !</p><p></p><p>29. I can’t take you any more! – Tao chịu hết nỗi mày rồi</p><p></p><p>30. You asked for it. – Do tự mày chuốc lấy</p><p></p><p>31. Shut up! – Câm miệng</p><p></p><p>32. Get lost. – Cút đi</p><p></p><p>33. You’re crazy! – Mày điên rồi !</p><p></p><p>34. Who do you think you are? – Mày tưởng mày là ai ?</p><p></p><p>35. I don’t want to see your face! – Tao không muốn nhìn thấy mày nữa</p><p></p><p>36. Get out of my face. – Cút ngay khỏi mặt tao</p><p></p><p>37. Don’t bother me. – Đừng quấy rầy/ nhĩu tao</p><p></p><p>38. You piss me off. – Mày làm tao tức chết rồi</p><p></p><p>39. You have a lot of nerve. – Mặt mày cũng dày thật</p><p></p><p>40. It’s none of your business. – Liên quan gì đến mày</p><p></p><p>41. Do you know what time it is? – Mày có biết mày giờ rồi không?</p><p></p><p>42. Who says? – Ai nói thế ?</p><p></p><p>43. Don’t look at me like that. – Đừng nhìn tao như thế</p><p></p><p>44. Drop dead. – Chết đi</p><p></p><p>45. You bastard! – Đồ tạp chũng</p><p></p><p>46. That’s your problem. – Đó là chuyện của mày.</p><p></p><p>47. I don’t want to hear it. – Tao không muốn nghe</p><p></p><p>48. Get off my back. – Đừng lôi thôi nữa</p><p></p><p>49. Who do you think you’re talking to? – Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?</p><p></p><p>50. What a stupid idiot! – Đúng là đồ ngốc</p><p></p><p>51. That’s terrible. – Gay go thật</p><p></p><p>52. Mind your own business! – Lo chuyện của mày trước đi</p><p></p><p>53. I detest you! – Tao câm hận mày</p><p></p><p>54. Can’t you do anything right? – Mày không làm được ra trò gì sao ?</p><p></p><p>55. You bitch!: – đồ chó đẻ</p><p></p><p>56. *beep* off!: – mẹ kiếp hoặc j đó tương tự=.=</p><p></p><p>57. Knucklehead – đồ đần độn</p><p></p><p>58. Damn it! ~ *beep*! – Chết tiệt</p><p></p><p>59. Who the hell are you? – Mày là thằng nào vậy?</p><p></p><p>60. Son of a bitch – Đồ ( tên) chó má</p><p></p><p>61. Asshole! Đồ khốn!…………………………………………………………</p><p></p><p>62 You’re nothing to me. Đối với tao, mày không là gì cả</p><p></p><p>63 What do you want? Mày muốn gì ?</p><p></p><p>64 You’ve gone too far! Mày thật quá quắt/ đáng !</p><p></p><p>65 Get away from me! Hãy tránh xa tao ra !</p><p></p><p>66 I can’t take you any more! Tao chịu hết nỗi mày rồi</p><p></p><p>67 You asked for it . Do tự mày chuốc lấy</p><p></p><p>68 Shut up! ! Câm miệng</p><p></p><p>69 Get lost.! Cút đi</p><p></p><p>70 You’re crazy!! Mày điên rồi !</p><p></p><p>71 Who do you think you are? ? Mày tưởng mày là ai ?</p><p></p><p>72 I don’t want to see your face! ! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa</p><p></p><p>73 Get out of my face. ! Cút ngay khỏi mặt tao</p><p></p><p>74 Don’t bother me. 。Đừng quấy rầy/ nhĩu tao</p><p></p><p>75 You piss me off. 。Mày làm tao tức chết rồi</p><p></p><p>76 You have a lot of nerve. 。Mặt mày cũng dày thật</p><p></p><p>77 It’s none of your business. ! Liên quan gì đến mày</p><p></p><p>78 Do you know what time it is?? Mày có biết mày giờ rối không?</p><p></p><p>79 Who says? Ai nói thế ?</p><p></p><p>80 Don’t look at me like that.。Đừng nhìn tao như thế</p><p></p><p>81 Drop dead. ! Chết đi</p><p></p><p>82 You bastard!! Đồ tạp chũng</p><p></p><p>83 That’s your problem. 。 Đó là chuyện của mày.</p><p></p><p>84 I don’t want to hear it.! Tao không muốn nghe</p><p></p><p>85 Get off my back.。 Đừng lôi thôi nữa</p><p></p><p>86 Who do you think you’re talking to??Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?</p><p></p><p>87 What a stupid idiot!个! Đúng là đồ ngốc</p><p></p><p>88 That’s terrible. ! Gay go thật</p><p></p><p>89 Mind your own business! ! Lo chuyện của mày trước đi</p><p></p><p>90 I detest you! ! Tao câm hận mày</p><p></p><p>91 Can’t you do anything right?。 Mày không làm được ra trò gì sao ?</p><p></p><p>92 What the *** are u going to say? Mày định nói cái *** gì?</p><p></p><p></p><p>Như mình đã chia sẻ xong cho các bạn biết được <strong><a href="https://topdanhgiaaz.com/cut-tieng-anh-la-gi/" target="_blank">Cút tiếng anh là gì</a>?</strong> Và tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh nên biết. Chúc các bạn học thật tốt tiếng anh nhé!</p><p></p><p><a href="https://thegioimuaban.com/tin/cut-tieng-anh-la-gi-tong-hop-cac-cau-chui-trong-tieng-anh-27007.html" target="_blank">Xem tiếp...</a></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Võ Thị Yến Linh, post: 40702, member: 59"] [I]1-Đồ dở hơi! – [/I]Up yours! 3-Tức quá đi! – How irritating! 4-Vô lý! – Nonsence! 5-Đừng có ngu quá chứ ! – Don’t be such an ass. 6-Thằng khốn nạn!(Đồ tồi!) – You’re a such a jerk! 7-Mày không có óc à? – Are you an airhead ? 8-Biến đi! Cút đi! – Go away!( Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell..) 9-Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi! – That’s it! I can’t put up with it! 10-Thằng ngu! – You idiot!( What a jerk!) 11-Đồ keo kiệt! – What a tightwad! 12-Mẹ kiếp! – Damn it! 13-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. – Go away!I want to be left alone! 14- Shut up , and go away!You’re a complete nutter!!! – Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng ! 15-You scoundrel! – Thằng vô lại !! 16-Keep your mouth out of my business! – Đừng chõ mõm vào chuyện của tao! 17-Keep your nose out of my business! – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao ! 18-Do you wanna die?( Wanna die ?) – Mày muốn chết à ? 19-You’re such a dog ! – Thằng chó này. 20-You really chickened out. – Đồ hèn nhát. 21: god – damned – khốn kiếp 22: what a life! ^^ oh,hell! >>>>>. mẹ kiếp 23 uppy! >>>>> chó con 24: the dirty pig! >>>>>> đồ con lợn 25: *beep* you = – đis mẹ mày á 26. What do you want? – Mày muốn gì ? 27.You’ve gone too far! – Mày thật quá quắt/ đáng ! 28. Get away from me! – Hãy tránh xa tao ra ! 29. I can’t take you any more! – Tao chịu hết nỗi mày rồi 30. You asked for it. – Do tự mày chuốc lấy 31. Shut up! – Câm miệng 32. Get lost. – Cút đi 33. You’re crazy! – Mày điên rồi ! 34. Who do you think you are? – Mày tưởng mày là ai ? 35. I don’t want to see your face! – Tao không muốn nhìn thấy mày nữa 36. Get out of my face. – Cút ngay khỏi mặt tao 37. Don’t bother me. – Đừng quấy rầy/ nhĩu tao 38. You piss me off. – Mày làm tao tức chết rồi 39. You have a lot of nerve. – Mặt mày cũng dày thật 40. It’s none of your business. – Liên quan gì đến mày 41. Do you know what time it is? – Mày có biết mày giờ rồi không? 42. Who says? – Ai nói thế ? 43. Don’t look at me like that. – Đừng nhìn tao như thế 44. Drop dead. – Chết đi 45. You bastard! – Đồ tạp chũng 46. That’s your problem. – Đó là chuyện của mày. 47. I don’t want to hear it. – Tao không muốn nghe 48. Get off my back. – Đừng lôi thôi nữa 49. Who do you think you’re talking to? – Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ? 50. What a stupid idiot! – Đúng là đồ ngốc 51. That’s terrible. – Gay go thật 52. Mind your own business! – Lo chuyện của mày trước đi 53. I detest you! – Tao câm hận mày 54. Can’t you do anything right? – Mày không làm được ra trò gì sao ? 55. You bitch!: – đồ chó đẻ 56. *beep* off!: – mẹ kiếp hoặc j đó tương tự=.= 57. Knucklehead – đồ đần độn 58. Damn it! ~ *beep*! – Chết tiệt 59. Who the hell are you? – Mày là thằng nào vậy? 60. Son of a bitch – Đồ ( tên) chó má 61. Asshole! Đồ khốn!………………………………………………………… 62 You’re nothing to me. Đối với tao, mày không là gì cả 63 What do you want? Mày muốn gì ? 64 You’ve gone too far! Mày thật quá quắt/ đáng ! 65 Get away from me! Hãy tránh xa tao ra ! 66 I can’t take you any more! Tao chịu hết nỗi mày rồi 67 You asked for it . Do tự mày chuốc lấy 68 Shut up! ! Câm miệng 69 Get lost.! Cút đi 70 You’re crazy!! Mày điên rồi ! 71 Who do you think you are? ? Mày tưởng mày là ai ? 72 I don’t want to see your face! ! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa 73 Get out of my face. ! Cút ngay khỏi mặt tao 74 Don’t bother me. 。Đừng quấy rầy/ nhĩu tao 75 You piss me off. 。Mày làm tao tức chết rồi 76 You have a lot of nerve. 。Mặt mày cũng dày thật 77 It’s none of your business. ! Liên quan gì đến mày 78 Do you know what time it is?? Mày có biết mày giờ rối không? 79 Who says? Ai nói thế ? 80 Don’t look at me like that.。Đừng nhìn tao như thế 81 Drop dead. ! Chết đi 82 You bastard!! Đồ tạp chũng 83 That’s your problem. 。 Đó là chuyện của mày. 84 I don’t want to hear it.! Tao không muốn nghe 85 Get off my back.。 Đừng lôi thôi nữa 86 Who do you think you’re talking to??Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ? 87 What a stupid idiot!个! Đúng là đồ ngốc 88 That’s terrible. ! Gay go thật 89 Mind your own business! ! Lo chuyện của mày trước đi 90 I detest you! ! Tao câm hận mày 91 Can’t you do anything right?。 Mày không làm được ra trò gì sao ? 92 What the *** are u going to say? Mày định nói cái *** gì? Như mình đã chia sẻ xong cho các bạn biết được [B][URL='https://topdanhgiaaz.com/cut-tieng-anh-la-gi/']Cút tiếng anh là gì[/URL]?[/B] Và tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh nên biết. Chúc các bạn học thật tốt tiếng anh nhé! [url="https://thegioimuaban.com/tin/cut-tieng-anh-la-gi-tong-hop-cac-cau-chui-trong-tieng-anh-27007.html"]Xem tiếp...[/url] [/QUOTE]
Chèn Trích dẫn…
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
WIKI MUA BÁN
WIKI REVIEW
Chia sẽ kinh nghiệm kinh doanh
Cút tiếng anh là gì? Tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh
Trang web này sử dụng cookie. Tiếp tục sử dụng trang web này đồng nghĩa với việc bạn đồng ý sử dụng cookie của chúng tôi.
Accept
Tìm hiểu thêm.…
Top
Bottom