BẢNG GIÁ

Tham khảo bảng giá dịch vụ thẩm mỹ và spa tại các bệnh viện, thẩm mỹ viện... Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo

Chia sẻ nhóm

Tổng Quan

Loại
SỨC KHỎE
Tổng thành viên
1
Tổng sự kiện
0
Tổng số thảo luận
15
Tổng lượt xem
960

Bảng Giá Phẫu Thuật Làm Đẹp Tại Bệnh Viện Thẩm Mỹ Gangwhoo

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ NÂNG MŨI, SỬA MŨI HỎNG


TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ (VND)THỜI GIAN BẢO HÀNH
Nâng mũi Hàn Quốc20,000,0005 năm
Nâng mũi Bọc Sụn Tự Thân25,000,00010 năm
Nâng mũi cấu trúc (Sline 3D – Lline 3D)40,000,00015 năm
Nâng mũi cấu trúc (Sline 4D – Lline 4D)50,000,00015 năm
Nâng mũi cấu trúc (Sline 6D – Lline 6D)70,000,000Vĩnh viễn
Nâng mũi (Nanoform 3D)60,000,000
Nâng mũi (Nanoform 4D)70,000,000
Nâng mũi (Nanoform 6D)90,000,000
Nâng mũi (Sline – Lline siêu cấu trúc toàn phần)70,000,000Vĩnh viễn
Nâng mũi sụn sườn100,000,000Vĩnh viễn
Nâng Mũi (Chỉ Hàn Quốc)7,000,0002 năm
Nâng Mũi (Chỉ Collagen Nano)10,000,0003 năm
Nâng Mũi (Chỉ Collagen đa lớp)25,000,0005 năm
Phẫu thuật mũi sửa lại (tùy tình trạng)5,000,000 – 7,000,000Vĩnh viễn
Gom cánh mũi10,000,000Vĩnh viễn
Mài gồ xương mũi20,000,000Vĩnh viễn
Thu nhỏ đầu mũi mô mềm25,000,000Vĩnh viễn
Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi30,000,000Vĩnh viễn
Chỉnh dị tật mũi20,000,000Tùy tình trạng
Chỉnh xương mũi thô15,000,000Vĩnh viễn
Chỉnh sửa mũi sứt môi hoặc bị tai nạn30,000,000Tùy tình trạng
Sụn Nanoform30.000.000
Sụn Surgiform30.000.000
Sụn Sườn sinh học35.000.000
Sụn tai sinh học10.000.000
Nâng Mũi Zose Line45.000.000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ CẮT MÍ, BẤM MÍ MẮT


TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Mí Hàn Quốc8,000,000
Mí Dove Eyes10,000,000
Mí vĩnh viễn12,000,000
Bấm mí vĩnh viễn Perfect30,000,000
Cắt Mí Perfect30,000,000
Mí Eyelid10,000,000
Mí 4 in 116,000,000
Cắt da thừa10,000,000
Lấy mỡ nội soi5,000,000
Tia Plasma5,000,000
Cắt mí dưới Perfect14,000,000
Lấy mỡ mắt nội soi8,000,000
Nâng cung chân mày nội soi15,000,000
Cắt da thừa mí trên qua chân mày10,000,000
Mở góc mắt trong mini7,000,000
Tạo hình góc mắt trong15,000,000
Tạo hình góc mắt ngoài20,000,000
Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên15,000,000
Chỉnh 2 mắt không đều20,000,000
Phẫu thuật mắt to30,000,000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT PHẪU THUẬT

TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ
Cắt da thừa vùng MẶT50,000,000
CĂNG DA MẶT SMAS
Trán50,000,000
Thái Dương45,000,000
Xử Lý Cơ Cau Mày20,000,000
Gò Má45,000,000
45,000,000
Viền Hàm45.000.000
Cổ50.000.000
Sửa Lại (Phụ Thu)30.000.000
Sửa Sẹo Căng Da30.000.000 – 50.000.000
Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi(+)10.000.000
Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi 4K(+)30.000.000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT KHÔNG PHẪU THUẬT


TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt + Cổ15,000,000
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt13,000,000
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Cổ5,000,000
DEEP SMAS LASER30,000,000
DEEP SMAS LASER TOÀN MẶT TRỪ TRÁN60,000,000
CĂNG DA MẶT TRẺ HÓA BẰNG CHỈ FIRIN NANO COLLAGEN
(vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)
20,000,000
CĂNG DA MẶT BẰNG CHỈ NÂNG CƠ LIFTING COLLAGEN
(vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)
30,000,000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT HÀM MẶT


Tên Dịch VụGiá Dịch Vụ
Điều trị liệt mặt100.000.000 – 200.000.000
Độn thái dương (Korea)30,000,000
Độn thái dương (USA)40,000,000
Độn thái dương (Nano)50,000,000
Độn cằm (Korea Implant)20,000,000
Độn cằm (USA Implant)25,000,000
Độn cằm (Nano)35,000,000
Độn cằm nẹp vít cố định25,000,000
Độn gò má30,000,000
Độn trán45,000,000
Hạ xương gò má65,000,000
Nâng xương gò má40,000,000
Lấy túi mỡ má nội soi30,000,000
Gọt cằm V_Line60,000,000
Gọt xương góc cằm70,000,000
Cắt ngắn cằm50,000,000
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm70,000,000
Tạo cằm chẻ15,000,000
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi20,000,000
Phẫu thuật trượt cằm50,000,000
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên)80,000,000
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi85,000,000
Phẫu thuật hàm hô (hai hàm)140,000,000
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm120,000,000
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên90,000,000
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO100,000,000
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới180,000,000
Gọt góc hàm80,000,000
Ghép xương góc hàm vào cằm50,000,000
Gọt góc hàm + gọt cành ngang90,000,000
Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông100,000,000
Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm120,000,000
Gọt hàm V-Line80,000,000
Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm120,000,000
Gọt hàm V-Line + trượt cằm120,000,000
Chỉnh hàm móm (1 hàm)75.000.000 – 85.000.000
Sửa khuyên tai rộng5,000,000
Má lúm 1 bên4,000,000
Má lúm 2 bên7,000,000
Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi)10,000,000
Tạo hình môi trái tim (1 môi)10,000,000
Tạo hình môi trái tim (2 môi)20,000,000
Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi)9,000,000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ NÂNG NGỰC


TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ (VND)
Nâng ngực nội soi – Túi Gsoft50.000.000
Nâng ngực nội soi – Túi nano chip85.000.000
Nâng ngực nội soi – Túi Mentor90.000.000
Nâng ngực nội soi – Túi Mentor Extra120.000.000
Nâng ngực nội soi – Ergonomic110.000.000
Nâng ngực nội soi – Túi Arion85.000.000
Làm hồng nhũ hoa (Tặng thuốc bôi)15.000.000
Thu nhỏ đầu ti 2 bên20.000.000
Thu nhỏ quầng vú 2 bên25.000.000
Loại bỏ vú phụ (1 – 2 vú)35.000.000
Nữ hóa tuyến vú ở nam giới40.000.000
Thu gọn ngực45.000.000 – 65.000.000
Treo ngực sa trễ45.000.000 – 65.000.000
Cấy mỡ tự thân nâng ngực50.000.000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ GIẢM MỠ ULTRA SLIM

GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BỤNGSỐ LẦN ĐIỀU TRỊGIÁ GÓISỐ LẦN
GÓI 11 LẦN 5,000,000 5,000,000
GÓI 25 LẦN 19,950,000 3,990,000
GÓI 310 LẦN 29,900,000 2,900,000
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG ĐÙISỐ LẦN ĐIỀU TRỊGIÁ GÓISỐ LẦN
GÓI 11 LẦN 5,000,000 5,000,000
GÓI 25 LẦN 19,950,000 3,990,000
GÓI 310 LẦN 29,900,000 2,900,000
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP TAYSỐ LẦN ĐIỀU TRỊGIÁ GÓISỐ LẦN
GÓI 11 LẦN 3,000,000 3,000,000
GÓI 25 LẦN 9,900,000 1,980,000
GÓI 310 LẦN 14,950,000 1,495,000
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP CHÂNSỐ LẦN ĐIỀU TRỊGIÁ GÓISỐ LẦN
GÓI 11 LẦN 3,000,000 3,000,000
GÓI 25 LẦN 9,900,000 1,980,000
GÓI 310 LẦN 14,950,000 1,495,000
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG NỌNG CẰMSỐ LẦN ĐIỀU TRỊGIÁ GÓISỐ LẦN
GÓI 11 LẦN 2,000,000 2,000,000
GÓI 25 LẦN 7,500,000 1,500,000
GÓI 310 LẦN 10,000,000 1,000,000

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM HỖ TRỢ SAU ĐIỀU TRỊ GIẢM MỠ

SẮC DIỆN TRÀ120.000/Hộp
ANGEL SLIMMING BODY780.000/Hộp 100ml
ĐAI LATEX1,000,000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ HÚT MỠ, GIẢM MỠ


Tên Dịch VụGiá Dịch Vụ
Bụng trước BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm)80.000.000
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 72cm – 80cm)90.000.000
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 82cm – 90cm)110.000.000
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 92cm – 100cm)140.000.000
Bụng trước BMI từ 26 – 30 (Từ trên 100cm – 105cm)160.000.000
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm – 110cm)190.000.000
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm – 120cm)220.000.000
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên300,000,000 + 5tr/cm
Eo40.000.000
Hông40tr-70tr
Bắp tay số đo từ 25cm – 35cm50tr-60tr
Bắp tay số đo trên 35cm70tr + 5tr/3cm
Vú phụ50tr-60tr
Hạ nách trước
Hạ nách sau
Bảng lưng70.000.000
Nây lưng trên60.000.000
Nây lưng dưới50.000.000
Đùi trong60tr-80tr
Đùi ngoài
Đùi sau
Đùi trước
Toàn đùi từ 50cm-65cm120tr-130tr
Toàn đùi từ trên 65cm – 70cm140tr-150tr
Toàn đùi trên trên 75cm170tr + 5tr/cm
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LÀM ĐẸP KHÔNG PHẪU THUẬT MỚI NHẤT 2024

TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Thon gọn góc hàm10,000,000
Thon gọn gò má7,000,000
Xóa nhăn đuôi mắt7,000,000
Xóa cơ cau mày7,000,000
Xóa nhăn cơ trán10,000,000
Độn cằmTùy loại filler:
+ filler Hàn 5.000.000/cc
+Juvederm 15.000.000/cc
+Restylane 9.000.000/cc
Độn thái dương
Nâng mũi
Má baby
FILLER trẻ hóa vùng kín
Trẻ hóa môi
Xóa rãnh mũi má
Làm đầy sẹo lõm
Tiêm giải filler3,000,000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT
NHÓM DỊCH VỤTÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ
CẮM GHÉP
IMPLANT ( IPM)
Hệ thống IPM Dentium ( HQ) + Khớp nối18,000,000
Hệ thống IPM Dentium ( Mỹ ) + Khớp nối20,000,000
Hệ thống IPM Tekka ( Pháp ) + Khớp nối23,000,000
Hệ thống IPM cao cấp Strauman ( Thuỵ Sĩ)29,000,000
Ghép xương khối ( tổng hợp )15.000.000 – 20.000.000
Ghép xương đơn lẽ( tổng hợp )5.000.000
Đặt màng ( màng xương)3,000,000
PHÚC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸMặt dán sứ Veneer loại đẹp5,000,000
Mặt dán sứ Veneer loại mỏng – siêu trong7,000,000
Sứ kim loại1,200,000
Sứ titan1,700,000
Toàn sứ Zirconia3,000,000
Full zirconia3,500,000
Toàn sứ Cercon4,000,000
Toàn sứ Cercon HT5,000,000
Toàn sứ LAVA7,000,000
Toàn sứ INLAY_ONLAY3,000,000
Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp4,000,000
Sứ (kim loại Titan) Full1,000,000
Sứ full zirconia2,500,000
Chốt kim loại500,000
Chốt sợi Carbon1,000,000
Cùi giả kim loại thường500,000
Cùi giả kim loại Titan700,000
Cùi giả Zirconia1,000,000
Mão tạm100,000
Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối48,000,000
Combo 16 răng sứ full kim loại27,000,000
Combo 16 răng sứ Cercon64,000,000
Combo 16 răng sứ Lava112,000,000
Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp80,000,000
Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong112,000,000
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNGMáng trong suốt Invisalign70.000.000 – 140.000.000
Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3)25.000.000 – 30.000.000
Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3)30.000.000 – 40.000.000
Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3)40.000.000 – 50.000.000
Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3)50.000.000 – 60.000.000
PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ)Răng Việt Nam250,000
Răng Nhật hoặc Mỹ300,000
Răng composite400,000
Răng sứ Vita Đức ( 1 đơn vị – 3 đơn vị)1.200.000 – 1.600.000
Răng sứ Vita Đức ( 4 đơn vị trở lên )1.200.000 – 1.600.000
Răng sứ Vita Đức ( 12 đơn vị trở lên )1.100.000 – 1.300.000
Răng sứ Hà Lan ( 1 đơn vị – 3 đơn vị )1.200.000 – 1.500.000
Răng sứ Hà Lan ( 4 đơn vị trở lên )1.200.000 – 1.500.000
Răng sứ Hà Lan ( 12 đơn vị trở lên )1.000.000 – 1.300.000
Nền nhựa cứng cường lực1,400,000
Nền nhựa cứng chỗng gãy lót vĩ1,600,000
Nền dẽo bán hàm800,000
Nền dẽo toàn hàm1,200,000
Hàm khung kim loại ( chưa tính răng)1,600,000
Hàm khung kim loại titan ( chưa tính răng)2,200,000
Hàm khung liên kết ( crom hoặc titan )2,600,000
Hàm khung liên kết ( răng sứ)3,500,000
CHỮA TUỶ ( NỘI NHA)Chữa tuỷ răng trẻ em ( răng sữa)400,000
Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn600,000
Chữa tuỷ lại chân 1 răng vĩnh viễn800,000
Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn800.000 – 1.000.000
Chữa tuỷ lại răng nhiều chân vĩnh viễn1.500.000 – 2.000.000
NHA CHUCạo vôi răng và đánh bóng200.000 – 400.000
Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em100,000
Cắt lợi trùm200,000
Nạo túi nha chu300,000
TẨY TRẮNG RĂNGTại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser2,500,000
Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy1,500,000
Miếng dán tẩy trắng500,000
TRÁM RĂNGTrám thẩm mỹ300.000 – 500.000
Trám fuji200.000 – 300.000
Trám thẩm mỹ cả mặt răng400.000 – 600.000
Trám răng sữa100,000
NHỔ RĂNGRăng sữaFREE
Nhỗ chân răng200.000 – 400.000
Răng vĩnh viễn lung lay300.000 – 500.000
Răng vĩnh viễn nhỗ dễ500,000
Răng vĩnh viễn nhỗ khó700.000 – 1.000.000
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm trên1.000.000 – 1.300.000
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm dưới1.500.000 – 2.000.000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRIỆT LÔNG



TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ
NÁCH500,000/lần
MÉP500,000/lần
LASER MÉP (NỮ)500,000/lần
CẰM100,000/lần
TRÁN100,000/lần
CỔ1,300,000/lần
NGỰC500,000/lần
MẶT500,000/lần
LASER MẶT (NỮ)4,000,000/lần
VIỀN BỤNG200,000/lần
NGUYÊN BỤNG1,000,000/lần
NỬA TAY700,000/lần
NGUYÊN TAY1,200,000/lần
NỬA CHÂN700,000/lần
NGUYÊN CHÂN1,200,000/lần
NGUYÊN BIKINI800,000/lần
NGUYÊN LƯNG1,500,000/lần
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHUN XĂM ĐIÊU KHẮC


TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Phun mày tán bột Heaven2,000,000
Phun ombre hiệu ứng 3D4,000,000
Phun mày chạm hạt perfect5,000,000
Phun mày shading luxury6,000,000
Phun mày nhân tướng học8,000,000
Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ6,000,000
Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít)6,000,000
Phun mày sửa lại10,000,000
Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..)2,800,000
Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..)2,000,000
Phun Môi Diamond5,000,000
Phun Môi Pink Smile5,000,000
Phun Môi Vi Chạm TBG10,000,000
Phun Môi Nano Lippi7,000,000
Khử thâm môi nam/nữ5,000,000
Phun hồng nhũ hoa8,000,000
Điêu khắc chân mày Multi-Line3,000,000
Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít)6,000,000
Điêu khắc chân mày Meliora 9D6,000,000
Điêu khắc sợi Ordill9,000,000
Điêu khắc sửa lại10,000,000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XOÁ XĂM

TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Tùy diện tích1,000,000 – 8,000,000
Xóa xăm chân mày Laser500.000/lần
Q-Switches độ 1-21.500.000 -2.500.000
Xóa xăm chân mày Laser700.000/lần
Q-Switches độ 3-42.100.000 -3.500.000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA

DỊCH VỤ CHĂM SÓC DAGIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
CRYO-C500.000 / lần
CRYO Collagen tươi1.000.000 / lần
DETOX: Chăm sóc da thư giãn Detox sạch sâu500.000 / lần
Trẻ hóa và phục hồi da sau Laser600.000 / lần
Trẻ hóa và phục hồi da sau Lăn Kim/PRP600.000 / lần
AQUA PLUS1.500.000 (+IPL) / lần
Chăm sóc da (thường)400,000
Chăm sóc da dầu mụn600,000
Ủ trắng sáng cổ400,000
Ủ trắng sáng mặt600,000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT
TÊN DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
CHĂM SÓC DA
CRYO-C500.000 / lần
CRYO Collagen tươi1.000.000 / lần
DETOX: Chăm sóc da thư giãn Detox sạch sâu500.000 / lần
Trẻ hóa và phục hồi da sau Laser600.000 / lần
Trẻ hóa và phục hồi da sau Lăn Kim/PRP600.000 / lần
AQUA PLUS1.500.000 (+IPL) / lần
Chăm sóc da (thường)400,000
Chăm sóc da dầu mụn600,000
Ủ trắng sáng cổ400,000
Ủ trắng sáng mặt600,000
ĐIỀU TRỊ MỤN
Điều trị mụn chuyên sâu1.000.000/ lần/tuần
Gói 8 lần 7.900.000
Điều trị mụn viêm bằng công nghệ Laser Gold500.000/lần
Gói 10 lần 4.900.000
Điều trị mụn thịt (dưới 10 nốt)200.000/ nốt
Tùy tình trạng, vị trí
Điều trị mụn thịt trọn gói3,000,000
ĐIỀU TRỊ SẸO MỤN
Laser Fractional5,000,000
Laser Fractional Pro7,000,000
Lăn kim Derma roll5,000,000
Lăn kim PRP Pro7,000,000
TRẺ HÓA TRẮNG SÁNG BẰNG DƯỠNG CHẤT
New born skin7,000,000
Nano collagen9,000,000
WHITE SKIN 13.000.000/Lần
Gói 3 lần 9.000.000
WHITE SKIN 25.000.000/Lần
Gói 3 lần 15.000.000
CÔNG NGHỆ NUÔI DƯỠNG VÀ TRỊ LIỆU DA HƯ TỔN
Công nghệ PRP nuôi dưỡng và phục hồi da5.000.000
4 tuần/lần
Trẻ hóa và phục hồi da bằng “Công Nghệ PRP- reborn9.000.000
4 tuần/lần
Điều trị sẹo lồi (nhỏ hơn 2cm2)700.000 -1.000.000
4-6 tuần/lần
Điều trị sẹo lồi (nhỏ hơn 4cm2)1.000.000 -1.500.000
4-6 tuần/lần
Điều trị sẹo lồi (lớn hơn 4cm2)2.000.000
4-6 tuần/lần
Điều trị sẹo lồi công nghệ cao2.000.000 – 3.000.000
4-6 tuần/lần
Điều trị sẹo xấu (không lồi) (nhỏ hơn 5cm2)1.000.000
2 – 3 tuần/lần
Điều trị sẹo xấu (không lồi) (6cm2 – 10cm2)1.500.000
2 – 3 tuần/lần
Điều trị sẹo xấu (không lồi) (lớn hơn 10cm2)2.000.000
2 – 3 tuần/lần
CÁC BỆNH SẮC TỐ DA
Điều trị tàn nhang công nghệ cao3.000.000/ lần
MESOTOX – Điều trị nám5,000,000
Xóa bớt sắc tố bẩm sinh bằng công nghệ YEG- QS (nhỏ hơn 5cm2)3.000.000
4 tuần/lần
Xóa bớt sắc tố bẩm sinh bằng công nghệ YEG- QS (nhỏ hơn 6cm2 – 10cm2)4.000.000
4 tuần/lần
Xóa bớt sắc tố bẩm sinh bằng công nghệ YEG-QS (lớn hơn 10cm2)5.000.000
4 tuần/lần
Xóa nốt ruồi200.000-300.000/nốt
Tùy tình trạng, vị trí
Thay da Nano công nghệ cao4.000.000
4 tuần/lần
ĐIỀU TRỊ NÁM
GÓI 1 (6 lần LASER)3,000,000
GÓI 2 (10 LASER + 2IPL)15,000,000
GÓI 3 (15L LASER+3IPL)22,500,000
GÓI 4 (30L+6IPL)45,000,000
NÂNG CƠ – XÓA NHĂN LAP SMAS
Toàn bộ mặt tặng cổ2.000.000/Lần
Gói 5 lần 8.000.000
Gói 10 lần 15.000.000
TIÊM TAN MỠ
Nọng cằm3.000.000/ Lần
TRỊ HÔI NÁCH
Điều trị hôi nách bằng chất thon gọn12,000,000
TẮM DƯỠNG
Tắm dưỡng cơ bản1,000,000
Tắm dưỡng serum1,500,000
Tắm dưỡng nano collagen2,000,000
TẮM TRẮNG
Tắm trắng cơ bản2,000,000
Tắm trắng nano collagen3,000,000
Tắm trắng tầng sâu5,000,000
MASSAGE BODY
Cơ bản3,000,000
Đá nóng350,000
Xông hơi tinh dầu thảo dược300,000
Massage giảm béo700,000
 

TS.BS Thanh Bình

Ngôi Sao
Thành viên BQT
DỊCH VỤGIÁ DỊCH VỤ
Vá màng trinh15.000.000
Hạ điểm G20.000.000
Thu nhỏ mũ âm vật10.000.000
Làm đẹp tầng sinh môn15.000.000
Làm hồng âm đạo15.000.000
Trẻ hóa vùng kín (Laser)7,000,000
Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy)9,000,000
Trẻ hóa âm đạo 1 lớp15,000,000
Trẻ hóa âm đạo 3 lớp20,000,000
Tạo hình “cô bé”15,000,000
Trẻ hóa màng trinh7,000,000
Chỉnh sẹo xấu tầng sinh môn7,000,000
 
Top Bottom