NHÓM DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
CẮM GHÉP
IMPLANT ( IPM) | Hệ thống IPM Dentium ( HQ) + Khớp nối | 18,000,000 |
Hệ thống IPM Dentium ( Mỹ ) + Khớp nối | 20,000,000 | |
Hệ thống IPM Tekka ( Pháp ) + Khớp nối | 23,000,000 | |
Hệ thống IPM cao cấp Strauman ( Thuỵ Sĩ) | 29,000,000 | |
Ghép xương khối ( tổng hợp ) | 15.000.000 – 20.000.000 | |
Ghép xương đơn lẽ( tổng hợp ) | 5.000.000 | |
Đặt màng ( màng xương) | 3,000,000 | |
PHÚC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸ | Mặt dán sứ Veneer loại đẹp | 5,000,000 |
Mặt dán sứ Veneer loại mỏng – siêu trong | 7,000,000 | |
Sứ kim loại | 1,200,000 | |
Sứ titan | 1,700,000 | |
Toàn sứ Zirconia | 3,000,000 | |
Full zirconia | 3,500,000 | |
Toàn sứ Cercon | 4,000,000 | |
Toàn sứ Cercon HT | 5,000,000 | |
Toàn sứ LAVA | 7,000,000 | |
Toàn sứ INLAY_ONLAY | 3,000,000 | |
Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp | 4,000,000 | |
Sứ (kim loại Titan) Full | 1,000,000 | |
Sứ full zirconia | 2,500,000 | |
Chốt kim loại | 500,000 | |
Chốt sợi Carbon | 1,000,000 | |
Cùi giả kim loại thường | 500,000 | |
Cùi giả kim loại Titan | 700,000 | |
Cùi giả Zirconia | 1,000,000 | |
Mão tạm | 100,000 | |
Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối | 48,000,000 | |
Combo 16 răng sứ full kim loại | 27,000,000 | |
Combo 16 răng sứ Cercon | 64,000,000 | |
Combo 16 răng sứ Lava | 112,000,000 | |
Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp | 80,000,000 | |
Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong | 112,000,000 | |
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | Máng trong suốt Invisalign | 70.000.000 – 140.000.000 |
Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 25.000.000 – 30.000.000 | |
Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 30.000.000 – 40.000.000 | |
Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 40.000.000 – 50.000.000 | |
Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 50.000.000 – 60.000.000 | |
PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ) | Răng Việt Nam | 250,000 |
Răng Nhật hoặc Mỹ | 300,000 | |
Răng composite | 400,000 | |
Răng sứ Vita Đức ( 1 đơn vị – 3 đơn vị) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
Răng sứ Vita Đức ( 4 đơn vị trở lên ) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
Răng sứ Vita Đức ( 12 đơn vị trở lên ) | 1.100.000 – 1.300.000 | |
Răng sứ Hà Lan ( 1 đơn vị – 3 đơn vị ) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
Răng sứ Hà Lan ( 4 đơn vị trở lên ) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
Răng sứ Hà Lan ( 12 đơn vị trở lên ) | 1.000.000 – 1.300.000 | |
Nền nhựa cứng cường lực | 1,400,000 | |
Nền nhựa cứng chỗng gãy lót vĩ | 1,600,000 | |
Nền dẽo bán hàm | 800,000 | |
Nền dẽo toàn hàm | 1,200,000 | |
Hàm khung kim loại ( chưa tính răng) | 1,600,000 | |
Hàm khung kim loại titan ( chưa tính răng) | 2,200,000 | |
Hàm khung liên kết ( crom hoặc titan ) | 2,600,000 | |
Hàm khung liên kết ( răng sứ) | 3,500,000 | |
CHỮA TUỶ ( NỘI NHA) | Chữa tuỷ răng trẻ em ( răng sữa) | 400,000 |
Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn | 600,000 | |
Chữa tuỷ lại chân 1 răng vĩnh viễn | 800,000 | |
Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn | 800.000 – 1.000.000 | |
Chữa tuỷ lại răng nhiều chân vĩnh viễn | 1.500.000 – 2.000.000 | |
NHA CHU | Cạo vôi răng và đánh bóng | 200.000 – 400.000 |
Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em | 100,000 | |
Cắt lợi trùm | 200,000 | |
Nạo túi nha chu | 300,000 | |
TẨY TRẮNG RĂNG | Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser | 2,500,000 |
Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy | 1,500,000 | |
Miếng dán tẩy trắng | 500,000 | |
TRÁM RĂNG | Trám thẩm mỹ | 300.000 – 500.000 |
Trám fuji | 200.000 – 300.000 | |
Trám thẩm mỹ cả mặt răng | 400.000 – 600.000 | |
Trám răng sữa | 100,000 | |
NHỔ RĂNG | Răng sữa | FREE |
Nhỗ chân răng | 200.000 – 400.000 | |
Răng vĩnh viễn lung lay | 300.000 – 500.000 | |
Răng vĩnh viễn nhỗ dễ | 500,000 | |
Răng vĩnh viễn nhỗ khó | 700.000 – 1.000.000 | |
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm trên | 1.000.000 – 1.300.000 | |
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm dưới | 1.500.000 – 2.000.000 | |