I. Bảng giá dịch vụ thẩm mỹ mũi
PHẪU THUẬT THẨM MỸ MŨI | ||
TÊN DỊCH VỤ | CHI PHÍ (Triệu VNĐ) | |
Nâng Mũi Sụn Nhân Tạo | ||
430 | Phẫu thuật Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo | 6.000.000 – 18.000.000 |
435 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến sau mổ Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo | 6.000.000 – 18.000.000 |
Nâng Mũi Bọc Sụn Tai | ||
429 | Phẫu thuật Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo kết hợp sụn tự thân ( trừ sụn sườn) | 8.000.000 – 25.000.000 |
Bọc Cân Cơ | ||
429 | Phẫu thuật Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo kết hợp sụn tự thân | 8.000.000 – 28.000.000 |
Bọc Megaderm | ||
430 | Phẫu thuật Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo | 8.000.000 – 25.000.000 |
Nâng Mũi Bán Cấu Trúc | ||
429 | Phẫu thuật Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo kết hợp sụn tự thân ( trừ sụn sườn) | 20.000.000 – 28.000.000 |
Mũi Cấu Trúc Sụn Tai | ||
429 | Phẫu thuật Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo kết hợp sụn tự thân ( trừ sụn sườn) | 12.000.000 – 45.000.000 |
429 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | 15.000.000 – 55.000.000 |
431 | Phẫu thuật Nâng mũi bằng sụn tự thân ( trừ sụn sườn ) | 6.000.000 – 35.000.000 |
Xử Lý Mũi Gặp Biến Chứng | ||
435 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | 4.000.000 – 18.000.000 |
Thẩm Mỹ Mũi Khác | ||
432 | Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | 4.000.000 – 12.000.000 |
433 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ ( Kỹ thuật mài xương ) | 4.000.000 – 12.000.000 |
434 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch ( Kỹ thuật mài xương ) | 4.000.000 – 18.000.000 |
II. Bảng giá dịch vụ thẩm mỹ mắt
PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT | ||
TÊN DỊCH VỤ | CHI PHÍ ( Triệu VNĐ) | |
418 | Phẫu thuật thừa da mi trên | 4.000.000 – 12.000.000 |
421 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | 4.000.000 – 12.000.000 |
422 | Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí | 4.000.000 – 12.000.000 |
417 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | 4.000.000 – 12.000.000 |
419 | Phẫu thuật cắt da mí dưới cung mày | 4.000.000 – 12.000.000 |
423 | Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới | 4.000.000 – 12.000.000 |
424 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | 4.000.000 – 12.000.000 |
425 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | 6.000.000 – 18.000.000 |
418 | Phẫu thuật thừa da mi trên | 4.000.000 – 8.000.000 |
424 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | 4.000.000 – 8.000.000 |
III. Bảng giá phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt
PHẪU THUẬT THẨM MỸ VÙNG MẶT | ||
TÊN DỊCH VỤ | CHI PHÍ ( VNĐ) | |
428 | Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp | 6.000.000 – 35.000.000 |
441 | Phẫu thuật căng da mặt bán phần | 8.000.000 – 25.000.000 |
442 | Phẫu thuật căng da mặt toàn phần | 12.000.000 – 45.000.000 |
443 | Phẫu thuật căng da mặt cổ | 12.000.000 – 35.000.000 |
444 | Phẫu thuật căng da cổ | 8.000.000 – 18.000.000 |
445 | Phẫu thuật căng da trán | 8.000.000 – 25.000.000 |
446 | Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt | 8.000.000 – 35.000.000 |
447 | Phẫu thuật căng da trán thái dương | 12.000.000 – 35.000.000 |
449 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt | 12.000.000 – 55.000.000 |
IV. Bảng giá phẫu thuật thẩm mỹ cằm & môi
PHẪU THUẬT THẨM MỸ CẰM & MÔI | ||
TÊN DỊCH VỤ | CHI PHÍ ( Triệu VNĐ) | |
481 | Phẫu thuật độn cằm | 6.000.000 – 18.000.000 |
484 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm | 8.000.000 – 35.000.000 |
492 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy | 2.000.000 – 18.000.000 |
415 | Phẫu thuật độn môi | 4.000.000 – 15.000.000 |
414 | Phẫu thuật thu gọn môi dày | 3.000.000 – 12.000.000 |
Tiêm Filler – Botox | ||
493 | Tiêm chất làm đầy nâng mũi | 2.000.000 – 12.000.000/1cc |
494 | Tiêm chất làm đầy độn môi | 2.000.000 – 12.000.000/1cc |
492 | Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn | 2.000.000 – 12.000.000/1cc |