BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT
PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Cắt mí TC 2024 (bao gồm: dao thường, chỉ thường, tiêm tê tại chỗ) | 9.000.000 | |
Nhấn mí Pro Mini Deep NanoCell 4.0 | 9.000.000 | |
Nhấn mí đa điểm | 12.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 1.0 | 35.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 2.0 | 60.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 3.0 | 70.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 4.0 | 80.000.000 | |
Dịch vụ nâng cung mày | ||
Nâng Cung mày TC (bao gồm: dao thường, chỉ thường, tiêm tê tại chỗ) | 11.000.000 | |
Dịch vụ bổ sung | ||
Lấy mỡ mí trên (kết hợp nâng cung mày) | 8.000.000 | |
Lấy mỡ mí trên hoặc dưới | 8.000.000 | |
Tạo hình sụp mí bẩm sinh | độ 1 (1 bên) | 4.800.000 |
độ 2 (1 bên) | 6.400.000 | |
độ 3 (1 bên) | 8.000.000 | |
độ 4 (1 bên) | 11.200.000 | |
Xóa rãnh lệ | 15.000.000 | |
Mở rộng góc mắt tạo mắt to tròn | 8.000.000 | |
Chỉnh sửa mí mắt sau phẫu thuật | Độ thấp | 2.500.000 |
Độ trung bình | 6.000.000 | |
Độ khó cao | 8.500.000 | |
Cấy mỡ hốc mắt sâu | Vaser Fat 1 mắt | 4.800.000 |
Vaser Fat 2 mắt | 7.000.000 | |
Ultral Fat 1 mắt | 12.800.000 | |
Ultral Fat 2 mắt | 20.000.000 | |
Ultral Fat X 1 mắt | 20.800.000 | |
Ultral Fat X 2 mắt | 24.000.000 | |
Ghép da mí dưới | 15.000.000 | |
Hạ cơ nâng mi 1 bên | 6.400.000 | |
Chiếu đèn Bluelight | 2.000.000 | |
Tiền mê | 1.000.000 | |
Truyền giảm đau | 1 dịch vụ | 1.500.000 |
Truyền giảm đau plus | nhiều dịch vụ | 2.000.000 |
Tiêm Beautem (kết hợp nâng cung mày) | 2.500.000 | |
Công nghệ ICool new | 2.000.000 | |
Phương pháp sẹo siêu mảnh | 1.500.000 | |
Giải pháp chăm sóc vùng PT | 1.000.000 | |
Dao RF | 2.000.000 | |
Dao Plasma | 3.000.000 |