Cẩm Ly
Ngôi Sao
Hyundai Accent, Toyota Vios, Honda City giữ ba thứ hạng cao nhất về lượng xe mới giao đến tay khách Việt nhiều nhất tháng đầu năm.
Thứ năm, 22/2/2024, 07:29 (GMT+7)
Nguồn: VAMA, Hyundai Thành Công
1
Thêm vào so sánh
Doanh số: 916
2
Thêm vào so sánh
Doanh số: 653 (286 - 138 - 229)
3
Thêm vào so sánh
Doanh số: 482 (216 - 111 - 155)
4
Thêm vào so sánh
Doanh số: 398 (242 - 38 - 118)
5
Thêm vào so sánh
Doanh số: 372 (163 - 107 - 102)
Thêm xe so sánh
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Thêm
Xem tiếp...
Thứ năm, 22/2/2024, 07:29 (GMT+7)
- Bắc
- Trung
- Nam
- Không công bố số liệu vùng miền
Nguồn: VAMA, Hyundai Thành Công
1
Hyundai Accent
Thêm vào so sánh
Doanh số: 916
Hyundai Accent 2021 1.4 MT Tiêu chuẩn Giá niêm yết: 426 triệu | Xem chi tiết |
Hyundai Accent 2021 1.4 MT Giá niêm yết: 472 triệu | Xem chi tiết |
Hyundai Accent 2021 1.4 AT Giá niêm yết: 501 triệu | Xem chi tiết |
Hyundai Accent 2021 1.4 AT Đặc biệt Giá niêm yết: 542 triệu | Xem chi tiết |
Hyundai Accent 2021 1.4 MT Tiêu chuẩn | Giá niêm yết 426 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Hyundai Accent 2021 1.4 MT | Giá niêm yết 472 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Hyundai Accent 2021 1.4 AT | Giá niêm yết 501 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Hyundai Accent 2021 1.4 AT Đặc biệt | Giá niêm yết 542 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
2
Toyota Vios
Thêm vào so sánh
Doanh số: 653 (286 - 138 - 229)
Toyota Vios 2023 E MT 3AB Giá niêm yết: 479 triệu | Xem chi tiết |
Toyota Vios 2023 E CVT 3AB Giá niêm yết: 528 triệu | Xem chi tiết |
Toyota Vios 2023 G CVT Giá niêm yết: 592 triệu | Xem chi tiết |
Toyota Vios 2023 E MT 3AB | Giá niêm yết 479 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Toyota Vios 2023 E CVT 3AB | Giá niêm yết 528 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Toyota Vios 2023 G CVT | Giá niêm yết 592 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
3
Honda City
Thêm vào so sánh
Doanh số: 482 (216 - 111 - 155)
Honda City 2023 G | Giá niêm yết 559 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Honda City 2023 L | Giá niêm yết 589 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Honda City 2023 RS | Giá niêm yết 609 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
4
Mazda Mazda3
Thêm vào so sánh
Doanh số: 398 (242 - 38 - 118)
Mazda Mazda3 2021 1.5 Deluxe Giá niêm yết: 579 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Deluxe Giá niêm yết: 579 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Luxury Giá niêm yết: 619 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Luxury Giá niêm yết: 619 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Luxury Giá niêm yết: 649 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Luxury Giá niêm yết: 649 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Premium Giá niêm yết: 709 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Premium Giá niêm yết: 709 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Premium Giá niêm yết: 729 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Premium Giá niêm yết: 729 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Deluxe | Giá niêm yết 579 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Deluxe | Giá niêm yết 579 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Luxury | Giá niêm yết 619 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Luxury | Giá niêm yết 619 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Luxury | Giá niêm yết 649 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Luxury | Giá niêm yết 649 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Premium | Giá niêm yết 709 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 Sport 1.5 Premium | Giá niêm yết 709 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Premium | Giá niêm yết 729 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
Mazda Mazda3 2021 1.5 Premium | Giá niêm yết 729 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
5
Mazda Mazda2
Thêm vào so sánh
Doanh số: 372 (163 - 107 - 102)
Mazda Mazda2 2023 1.5 AT Giá niêm yết: 420 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda2 2023 1.5 Luxury Giá niêm yết: 504 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda2 2023 1.5 Premium Giá niêm yết: 524 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda2 2023 1.5 AT | Giá niêm yết 420 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Mazda Mazda2 2023 1.5 Luxury | Giá niêm yết 504 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Mazda Mazda2 2023 1.5 Premium | Giá niêm yết 524 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Top xe bán chạy/chậm khác
So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cảThêm xe so sánh
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Thêm
Xem tiếp...