Cẩm Ly
Ngôi Sao
Suzuki Ciaz, Mazda BT-50, Toyota Alphard dẫn đầu danh sách 10 xe mới giao tới tay khách Việt ít nhất tháng đầu năm.
Thứ tư, 21/2/2024, 14:13 (GMT+7)
2
Thêm vào so sánh
Doanh số: 5 (2 - 3)
3
Thêm vào so sánh
Doanh số: 6 (1 - 1 - 4)
5
Thêm vào so sánh
Doanh số: 8 (2 - 1 - 5)
8
Thêm vào so sánh
Doanh số: 18 (11 - 2 - 5)
9
Thêm vào so sánh
Doanh số: 19 (9 - 10)
Chi tiết các phiên bản (4)
10
Thêm vào so sánh
Doanh số: 27 (5 - 9 - 13)
Chi tiết các phiên bản (2)
Thêm xe so sánh
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Thêm
Xem tiếp...
Thứ tư, 21/2/2024, 14:13 (GMT+7)
- Bắc
- Trung
- Nam
- Không công bố số liệu vùng miền
Suzuki Ciaz 2021 1.4 AT | Giá niêm yết 535 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |

2
Mazda BT-50
Thêm vào so sánh
Doanh số: 5 (2 - 3)
Mazda BT-50 2021 1.9 MT 4x2 Giá niêm yết: 584 triệu | Xem chi tiết |
Mazda BT-50 2021 1.9 AT 4x2 Giá niêm yết: 644 triệu | Xem chi tiết |
Mazda BT-50 2021 1.9 MT 4x2 | Giá niêm yết 584 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết |
Mazda BT-50 2021 1.9 AT 4x2 | Giá niêm yết 644 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết |

3
Toyota Alphard
Thêm vào so sánh
Doanh số: 6 (1 - 1 - 4)
Toyota Alphard 2024 Xăng Giá niêm yết: 4 tỷ 370 triệu | Xem chi tiết |
Toyota Alphard 2024 Hybrid Giá niêm yết: 4 tỷ 475 triệu | Xem chi tiết |
Toyota Alphard 2024 Xăng | Giá niêm yết 4 tỷ 370 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết |
Toyota Alphard 2024 Hybrid | Giá niêm yết 4 tỷ 475 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết |
Toyota Yaris 2021 1.5G CVT | Giá niêm yết 684 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |

5
Honda Accord
Thêm vào so sánh
Doanh số: 8 (2 - 1 - 5)
Honda Accord 2022 1.5 Turbo Giá niêm yết: 1 tỷ 319 triệu | Xem chi tiết |
Honda Accord 2022 1.5 Turbo | Giá niêm yết 1 tỷ 319 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Toyota Land Cruiser LC300 2021 LC300 | Giá niêm yết 4 tỷ 286 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc SUV phổ thông cỡ lớn | Xem chi tiết |
Toyota Innova Cross 2023 Xăng | Giá niêm yết 810 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ trung | Xem chi tiết |
Toyota Innova Cross 2023 HEV | Giá niêm yết 990 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ trung | Xem chi tiết |

8
Isuzu D-Max
Thêm vào so sánh
Doanh số: 18 (11 - 2 - 5)
Isuzu D-Max 2021 Prestige 1.9 4X2 MT Giá niêm yết: 630 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu D-Max 2021 Prestige1.9 4X2 AT Giá niêm yết: 650 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu D-Max 2021 Type Z 1.9 4x4 AT Giá niêm yết: 850 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu D-Max 2021 Prestige 1.9 4X2 MT | Giá niêm yết 630 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết |
Isuzu D-Max 2021 Prestige1.9 4X2 AT | Giá niêm yết 650 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết |
Isuzu D-Max 2021 Type Z 1.9 4x4 AT | Giá niêm yết 850 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết |

9
Isuzu mu-X
Thêm vào so sánh
Doanh số: 19 (9 - 10)
Giá niêm yết: | 900 triệu - 1 tỷ 190 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
Chi tiết các phiên bản (4)
Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT Giá niêm yết: 900 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT Giá niêm yết: 980 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 120 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 190 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT | Giá niêm yết 900 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT | Giá niêm yết 980 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 120 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 190 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |

10
Mazda CX-30
Thêm vào so sánh
Doanh số: 27 (5 - 9 - 13)
Giá niêm yết: | 709 triệu - 749 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Crossover |
Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B+/C- |
Chi tiết các phiên bản (2)
Mazda CX-30 2021 2.0 Luxury Giá niêm yết: 709 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-30 2021 2.0 Premium Giá niêm yết: 749 triệu | Xem chi tiết |
Mazda CX-30 2021 2.0 Luxury | Giá niêm yết 709 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B+/C- | Xem chi tiết |
Mazda CX-30 2021 2.0 Premium | Giá niêm yết 749 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B+/C- | Xem chi tiết |
Top xe bán chạy/chậm khác
So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cảThêm xe so sánh
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Thêm
Xem tiếp...