MUA BÁN

Chuyên đề: Kinh nghiệm pháp lý, mua bán, sang nhượng nhà đất, Kinh nghiệm thiết kế thi công, trang trí, Kinh nghiệm chọn sản phẩm giá tốt, Kinh nghiệm về ô tô, xe máy, xe điện, Kinh nghiệm ăn uống, khu nghỉ dưỡng, Kinh nghiệm bảo quản, chế biến món ăn

Chia sẻ nhóm

Tổng Quan

Loại
KINH DOANH - MUA BÁN
Tổng thành viên
85
Tổng sự kiện
0
Tổng số thảo luận
22K
Tổng lượt xem
555K

10 ôtô bán ít nhất tháng 1

Cẩm Ly

Ngôi Sao
Suzuki Ciaz, Mazda BT-50, Toyota Alphard dẫn đầu danh sách 10 xe mới giao tới tay khách Việt ít nhất tháng đầu năm.


Thứ tư, 21/2/2024, 14:13 (GMT+7)

  • Bắc
  • Trung
  • Nam
  • Không công bố số liệu vùng miền


Suzuki Ciaz 2021 1.4 AT Giá niêm yết 535 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mazda BT-50

2

Mazda BT-50




Thêm vào so sánh

Doanh số: 5 (2 - 3)

Mazda BT-50 2021 1.9 MT 4x2 Giá niêm yết: 584 triệu Xem chi tiết
Mazda BT-50 2021 1.9 AT 4x2 Giá niêm yết: 644 triệu Xem chi tiết


Mazda BT-50 2021 1.9 MT 4x2 Giá niêm yết 584 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Mazda BT-50 2021 1.9 AT 4x2 Giá niêm yết 644 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Toyota Alphard

3

Toyota Alphard




Thêm vào so sánh

Doanh số: 6 (1 - 1 - 4)

Toyota Alphard 2024 Xăng Giá niêm yết: 4 tỷ 370 triệu Xem chi tiết
Toyota Alphard 2024 Hybrid Giá niêm yết: 4 tỷ 475 triệu Xem chi tiết


Toyota Alphard 2024 Xăng Giá niêm yết 4 tỷ 370 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ lớn Xem chi tiết
Toyota Alphard 2024 Hybrid Giá niêm yết 4 tỷ 475 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ lớn Xem chi tiết


Toyota Yaris 2021 1.5G CVT Giá niêm yết 684 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Hatchback Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Honda Accord

5

Honda Accord




Thêm vào so sánh

Doanh số: 8 (2 - 1 - 5)

Honda Accord 2022 1.5 Turbo Giá niêm yết: 1 tỷ 319 triệu Xem chi tiết


Honda Accord 2022 1.5 Turbo Giá niêm yết 1 tỷ 319 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Sedan Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết


Toyota Land Cruiser LC300 2021 LC300 Giá niêm yết 4 tỷ 286 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc SUV phổ thông cỡ lớn Xem chi tiết


Toyota Innova Cross 2023 Xăng Giá niêm yết 810 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ trung Xem chi tiết
Toyota Innova Cross 2023 HEV Giá niêm yết 990 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ trung Xem chi tiết
Isuzu D-Max

8

Isuzu D-Max




Thêm vào so sánh

Doanh số: 18 (11 - 2 - 5)

Isuzu D-Max 2021 Prestige 1.9 4X2 MT Giá niêm yết: 630 triệu Xem chi tiết
Isuzu D-Max 2021 Prestige1.9 4X2 AT Giá niêm yết: 650 triệu Xem chi tiết
Isuzu D-Max 2021 Type Z 1.9 4x4 AT Giá niêm yết: 850 triệu Xem chi tiết


Isuzu D-Max 2021 Prestige 1.9 4X2 MT Giá niêm yết 630 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Isuzu D-Max 2021 Prestige1.9 4X2 AT Giá niêm yết 650 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Isuzu D-Max 2021 Type Z 1.9 4x4 AT Giá niêm yết 850 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Isuzu mu-X

9

Isuzu mu-X




Thêm vào so sánh

Doanh số: 19 (9 - 10)

Giá niêm yết:900 triệu - 1 tỷ 190 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe:SUV
Phân khúc:Xe cỡ trung hạng D

Chi tiết các phiên bản (4)

Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT Giá niêm yết: 900 triệu Xem chi tiết
Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT Giá niêm yết: 980 triệu Xem chi tiết
Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 120 triệu Xem chi tiết
Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 190 triệu Xem chi tiết


Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT Giá niêm yết 900 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT Giá niêm yết 980 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT Giá niêm yết 1 tỷ 120 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT Giá niêm yết 1 tỷ 190 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Mazda CX-30

10

Mazda CX-30




Thêm vào so sánh

Doanh số: 27 (5 - 9 - 13)

Giá niêm yết:709 triệu - 749 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe:Crossover
Phân khúc:Xe nhỏ hạng B+/C-

Chi tiết các phiên bản (2)

Mazda CX-30 2021 2.0 Luxury Giá niêm yết: 709 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-30 2021 2.0 Premium Giá niêm yết: 749 triệu Xem chi tiết


Mazda CX-30 2021 2.0 Luxury Giá niêm yết 709 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B+/C- Xem chi tiết
Mazda CX-30 2021 2.0 Premium Giá niêm yết 749 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B+/C- Xem chi tiết

Top xe bán chạy/chậm khác​

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)​

Xóa tất cả

Thêm xe so sánh


Dòng xe


Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)


Thêm

Xem tiếp...
 
Top Bottom